top of page

TỪ ĐIỂN CÁC THUẬN NGỮ CỦA PROVISION - ISR

Đã cập nhật: 18 thg 5, 2023

Tại đây, bạn sẽ tìm thấy tất cả các thuật ngữ Provision ISR quan trọng xuất hiện trong các thiết bị của Provision ISR. Điều này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn các thuật ngữ kỹ thuật và các tính năng mà các thiết bị khác nhau cung cấp cho bạn để có được hiệu suất tốt nhất từ ​​thiết bị mà bạn sử dụng.

Từ điển thuật ngữ của Provision ISR

1. Address: Địa chỉ là “tên” của camera. Địa chỉ phân biệt giữa các camera khác nhau để bạn có thể điều khiển một camera cụ thể mà không ảnh hưởng đến các camera khác.


2. AGC (Automatic Gain Control): AGC là một hệ thống thích ứng được tìm thấy trong nhiều thiết bị điện tử. Mức tín hiệu đầu ra trung bình được đưa trở lại để điều chỉnh mức cao hơn (Khuếch đại kỹ thuật số hình ảnh). AGC chỉ có hiệu quả ở chế độ Ban đêm. AGC cao hơn sẽ dẫn đến hình ảnh sáng hơn, nhưng nó cũng sẽ làm tăng đáng kể nhiễu hình ảnh.


3. Analytics: Thuật toán xử lý video nâng cao cho phép phát hiện các trường hợp và tình huống đặc biệt. Phân tích chia thành 2 nhóm chính: Phân tích AI và Phân tích dựa trên pixel


4. AI Analytics: Các thuật toán phân tích dựa trên phát hiện và nhận dạng đối tượng thực tế. Camera biết cách phân loại đối tượng dựa trên hình dạng và kích thước của đối tượng bất kể màu sắc hoặc điều kiện cảnh (Ngày/Đêm/Mưa, v.v.)


5. Auto Report Service: (Ossia VMS Feature). Báo cáo tự động cho phép các thiết bị báo cáo trực tiếp vị trí của chúng (địa chỉ IP) tới máy chủ quản lý Ossia VMS (không sử dụng P2P/DDNS). Đây là một cách đơn giản, hiệu quả và an toàn để kết nối nhiều thiết bị với Ossia VMS mà không cần thiết lập chuyển tiếp cổng trên Bộ định tuyến.


6. Baud-rate: Xác định tốc độ camera nhận thông tin từ thiết bị điều khiển qua Giao thức RS-485. Nó thường sẽ là 2400-9600. Chìa khóa để đảm bảo chức năng phù hợp với các điều khiển của camera là đảm bảo rằng tất cả các lựa chọn của bạn khớp với thiết bị điều khiển nó.


7. BLC (Backlight Compensation): Các nguồn sáng mạnh/lớn phát ra từ phía sau đối tượng chính (chẳng hạn như một người trong nhà đứng trước cửa sổ) khiến đồng hồ đo sáng thiếu sáng đối với đối tượng chính. Điều này là do đồng hồ đo ánh sáng được lập trình để lấy ánh sáng trung bình và đèn nền thay đổi độ phơi sáng do đồng hồ tính toán gây ra hiện tượng thiếu sáng. Tính năng bù ngược sáng sẽ tăng độ phơi sáng theo một mức xác định trước khiến cho đối tượng phía trước được phơi sáng tốt. Trong hầu hết các trường hợp, nó sẽ làm cho hậu cảnh trở nên quá sáng.


8. CoC (Control over Coax): Giao thức CoC được sử dụng để truyền lệnh đến camera cùng với tín hiệu video. CoC loại bỏ nhu cầu về cơ sở hạ tầng truyền thông được sử dụng để điều khiển RS-485 và do đó cũng cho phép nâng cấp nhanh camera tĩnh lên camera PTZ. (CoC cần được hỗ trợ bởi cả máy ảnh và DVR).

9. Cruise / Tour: (Đối với những camera PTZ). Tạo một chương trình cho mái vòm PTZ để di chuyển giữa các cài đặt trước khác nhau với thời lượng ở khác nhau.


10. CVBS: Hệ thống truyền những video cũ (Được đo bằng TV Lines thay vì độ phân giải Pixel)


11. Day → Night: Xác định thời điểm máy ảnh nên thay đổi từ chế độ ngày sang đêm.


12. DDA Analytics: DDA được viết tắt từ Detect, Distinguish and Alert. Có thể xem tại AI Analytics.


13. Defect Det: Phát hiện các điểm ảnh chết và làm cho chúng không bị chú ý.


14. Defog: Chống sương mù có thể được sử dụng để giúp cải thiện hình ảnh được chụp trong điều kiện thời tiết xấu như sương mù, sương mù hoặc khói bằng cách tăng cường độ tương phản và giảm độ sáng bằng kỹ thuật số.


15. DNR/3DNR/2DNR/NR: DNR 2D phát hiện độ nhiễu và tham chiếu đến các pixel lân cận để bù nhiễu. Phương pháp này có hiệu quả trong việc giảm nhiễu cho các chuỗi video của một đối tượng chuyển động, nhưng có thể tạo ra độ phân giải hạn chế do các pixel bị nhòe hoặc mờ đối với các phần cố định của hình ảnh, chẳng hạn như nền. 3D DNR sử dụng giảm liên khung đề cập đến các giá trị pixel của khung trước và khung tiếp theo để xử lý nhiễu. Với bản chất là tham chiếu nhiều khung hình để giảm nhiễu, phương pháp này rất hiệu quả để giảm nhiễu trên một đối tượng cố định chẳng hạn như hậu cảnh, nhưng có thể tạo ra các hiệu ứng giống như mờ hoặc dư ảnh đối với đối tượng chuyển động trong chuỗi video.


16. DSS/Sense up: Một công nghệ xử lý hình ảnh cho phép camera sử dụng tốc độ màn kỹ thuật số chậm để cho phép thêm ánh sáng vào camera, do đó mang lại độ nhạy cao hơn trong điều kiện ánh sáng yếu. Các giá trị DSS cao sẽ dẫn đến hiện tượng mờ đáng kể trên các đối tượng chuyển động.


17. D-WDR: Phiên bản kỹ thuật số của WDR: Cảm biến hình ảnh sẽ không gây ra tình trạng phơi sáng quá mức nhiều nhất có thể. Sau đó, bộ xử lý hình ảnh sẽ điều chỉnh kỹ thuật số vùng tối sáng hơn.


18. Digital Zoom: Thu phóng kỹ thuật số được thực hiện bằng cách cắt xén hình ảnh xuống một khu vực ở giữa có cùng tỷ lệ khung hình với ảnh gốc và thường đưa kết quả trở lại kích thước pixel của ảnh gốc. Nó được thực hiện bằng điện tử, không cần điều chỉnh quang học của hình ảnh và không đạt được độ phân giải quang học trong quá trình này. Việc mở rộng các pixel này cũng tạo ra hiệu ứng pixel/khảm trong hình ảnh.


19. Flip / V-Rev: Lật hình ảnh theo chiều dọc (Từ trên xuống dưới)


20. Hardware ID: (Đối với những camera PTZ). Đặt địa chỉ bằng công tắc DIP vật lý trên thân máy ảnh.


21. HFR: (High Frame Rate): Dành cho Camera IP. Kích hoạt HFR sẽ tăng gấp đôi tốc độ FPS từ 1-25/30 lên 1-50/60. Điều này được sử dụng cho các vị trí có chuyển động tốc độ cao. Tăng gấp đôi tốc độ thu thập lên 50/60 khung hình mỗi giây sẽ loại bỏ hiện tượng nhòe chuyển động và nhấp nháy của hình ảnh chuyển động nhanh. Khi HFR được bật, WDR sẽ chuyển từ True WDR sang D-WDR. Ngoài ra, độ phân giải cao nhất cho HFR là 1080P (Ngay cả đối với Máy ảnh 3/4MP). Để HFR hoạt động, cả máy ảnh và thiết bị thu thập (CMS, NVR, v.v.) đều phải hỗ trợ tính năng này. Hiện tại chỉ có IPC của chúng tôi hỗ trợ nó. Bước tiếp theo có thể sẽ là CMS và sau đó là NVR. Mắt người rất khó nhận thấy sự khác biệt giữa 25 khung hình/giây và 50 khung hình/giây. Bộ não về cơ bản xử lý 40 "khoảnh khắc" trong mỗi giây, ngay cả khi mắt có thể nhận biết về mặt kỹ thuật khoảng 66 khung hình mỗi giây. Người ta khẳng định rằng bộ não có thể dễ dàng phân biệt 25 khung hình/giây với thực tế nhưng không thể làm điều tương tự với 50 khung hình/giây. Do đó, HFR được sử dụng nhiều hơn để có trải nghiệm ghi và phát lại tốt hơn khi ít bị mờ hơn khi cố gắng tạm dừng và bắt một khung hình. Nó ít được chú ý hơn trong chế độ xem trực tiếp.


22. H-Rev: Xem tại “Mirror”


23. HD Format: Định dạng độ sắc nét cao. Một số camera HD Analog cung cấp độ phân giải khác nhau (8MP/5MP/4MP/2MP). Đảm bảo rằng thiết bị ghi/hiển thị được kết nối với camera đang hỗ trợ độ phân giải đã chọn.

24. HLC / HLBLC / HSBLC (Headlight Compensation): Máy ảnh sẽ bỏ qua một phần ánh sáng trong cảnh để phần còn lại của cảnh sẽ rõ hơn. Trong một số trường hợp, máy ảnh sẽ đảo ngược kỹ thuật số các điểm sáng trong ảnh thành màu đen. HLC cải thiện khả năng xem cảnh trong khi máy ảnh bị lóa bởi ánh sáng mạnh.


25. ICR (IR-Cut Removable):ICR là một cơ chế nhỏ chứa 2 bộ lọc. 1 cái là UV filter, cái còn lại là IR filter. Vào ban ngày, bộ lọc hồng ngoại được sử dụng. Khi chuyển đổi dạng ngày sang đêm và ngược lại, bạn sẽ nghe thấy tiếng “click” từ máy ảnh.


26. Lens Distortion Correction: Có sẵn trong camera IP. Hiệu ứng kỹ thuật số này sẽ cải thiện hiệu ứng “Mắt cá” do ống kính góc rộng gây ra. Hiệu ứng “Mắt cá” sẽ làm cho các đường thẳng và bề mặt trông bị cong hoặc cong. Hiệu chỉnh biến dạng sẽ thực hiện hiệu chỉnh làm thẳng các đường này.


27. LPR (License Plate Recognition): Một loại phân tích được thiết kế đặc biệt để phát hiện và nhận dạng biển số xe.


28. Mirror / H-REV: Phản chiếu hình ảnh theo chiều ngang (Trái sang phải)


29. Motion: Sau khi được bật và xác định, camera sẽ nhận dạng và hiển thị “điểm đánh dấu chuyển động” khi phát hiện chuyển động. Nên được sử dụng khi camera được kết nối trực tiếp với màn hình vì tất cả các DVR đều hỗ trợ tính năng này.


30. NAT (Network Address Translation): NAT là động cơ đằng sau phương thức kết nối P2P. Nếu nó bị tắt, P2P sẽ không thể hoạt động.


31. Night → Day: Xác định thời điểm máy ảnh sẽ chuyển từ chế độ ban đêm sang chế độ ban ngày. Thường sẽ có 4 lựa chọn: Day – Chế độ ngày không đổi. Night – Chế độ ban đêm liên tục. Auto – Chế độ tự động được xác định bởi cảm biến hình ảnh (không nên sử dụng với cảm biến CMOS) và EXT – Chế độ tự động được xác định bởi nguồn bên ngoài – thường là cảm biến ánh sáng CDS (Mặc định trong Máy ảnh CMOS)


32. NR: Có thể xem DNR.


33. OSD: On Screen Display - Trên màn hình hiển thị


34. P2P (Peer to Peer): Một cách đơn giản để kết nối với thiết bị mà không cần bất kỳ yêu cầu bổ sung nào (Không cần IP hợp lệ/tĩnh và không cần chuyển tiếp cổng).


35. Park Action: (Đối với những camera PTZ): Sẽ xác định hành động nào camera sẽ thực hiện sau một thời gian nhất định ở trạng thái không hoạt động..


36. Pattern: (Đối với những camera PTZ): Đặt chuyển động tùy chỉnh cho máy ảnh bao gồm cài đặt chuyển động, thu phóng và lấy nét.


37. Pixel-Based Analytics: Thiết bị sẽ liên tục phân tích màu sắc của từng pixel. Khi một lượng pixel nhất định thay đổi màu sắc của chúng, thiết bị sẽ kích hoạt báo động. Do là phương pháp làm việc, nó ít phù hợp hơn cho việc lắp đặt ngoài trời.


38. Power Up action: (Đối với những camera PTZ): Sẽ xác định hành động mà máy ảnh sẽ thực hiện trong trường hợp thiết lập lại ngoài dự kiến.


39. Privacy: Bao phủ kỹ thuật số các khu vực trong cảnh mà người vận hành không nên nhìn thấy.


40. Protocol: “Ngôn ngữ” mà máy ảnh/thiết bị điều khiển sẽ sử dụng để giao tiếp.


41. ROI (Region of Interest): Tính năng này chỉ liên quan đến Camera IP. Tính năng ROI sẽ cho phép bạn chọn các khu vực trên hình ảnh quan trọng hơn đối với bạn và thay đổi tương quan dữ liệu giữa các khu vực ROI đã chọn và các khu vực không ROI. Điều này sẽ làm cho vùng ROI sắc nét hơn với nhiều chi tiết hơn (Do nén ít hơn) và các vùng không ROI sẽ mất một số chi tiết do nén mạnh hơn


42. RTC (Real-Time Clock): Thuật ngữ RTC đề cập đến đồng hồ bên trong của thiết bị. Thông thường, RTC được duy trì hoạt động bằng một cục pin nhỏ trên PCB của thiết bị. Khi hết pin RTC, thiết bị sẽ không thể lưu ngày giờ khi bị ngắt nguồn điện.


43. Shading: Hiệu chỉnh họa tiết. Tính năng hiệu chỉnh độ bóng của ống kính bổ sung tính năng hiệu chỉnh điện tử cho hình ảnh để làm phẳng bất kỳ xu hướng tối nào của ống kính ở các góc của khung hình.


44. Shutter: Trong chế độ “Thủ công” – sẽ cho phép xác định tốc độ màn trập kỹ thuật số theo cách thủ công.


45. Smart IR: Tính năng SMART IR sẽ cho phép máy ảnh tự động điều chỉnh công suất ánh sáng hồng ngoại cần thiết trong một cảnh khi đối tượng di chuyển đến gần hoặc ra xa máy ảnh, giúp hình ảnh rõ nét, không bị mờ hoặc quá tối.


46. Software ID: Đặt địa chỉ bằng cách thay đổi thông số địa chỉ bằng kỹ thuật số thông qua menu OSD của máy ảnh.


47. Tour: Xem như “Cruise”.


48. True Day/Night (ICR): Có nghĩa là camera có cơ chế ICR và hoạt động tối ưu ở cả chế độ ban ngày và ban đêm. (Xem ICR để biết thêm chi tiết)


49. UTC (Up the Coax): Công nghệ UTC được sử dụng để cung cấp cho người cài đặt một giải pháp đơn giản hơn để điều chỉnh các thông số hình ảnh của menu OSD. UTC ra đời để thay thế bộ điều khiển OSD “trên cáp” cũ và sự cần thiết của cáp RS-485 để cấu hình từ một địa điểm ở xa. Với UTC, trình cài đặt có thể kết nối bộ điều khiển UTC đặc biệt ở phía DVR và thực hiện tất cả các điều chỉnh cần thiết trong khi xem hiệu ứng trên màn hình chính.


50. V-Rev: Xem tại “Flip”


51. WDR (Wide Dynamic Range): Khi bật WDR, cảm biến hình ảnh sẽ lấy 2~4 mẫu ảnh sử dụng các tốc độ màn trập khác nhau từ chậm đến nhanh. Màn trập chậm sẽ giữ các chi tiết trong vùng tối. Màn trập nhanh sẽ giữ các chi tiết trong vùng sáng. Sau đó, bộ xử lý hình ảnh sẽ hợp nhất 2~4 mẫu để có được một bức ảnh mới giữ được chi tiết ở cả vùng tối và vùng sáng.

Lưu ý: trong máy ảnh đầu ra kép, trong khi WDR được bật – Đầu ra analog bị tắt.


52. White Balance: Cân bằng trắng (WB) là quá trình loại bỏ các sắc thái màu không thực tế, để các đối tượng có màu trắng khi nhìn trực tiếp sẽ được hiển thị màu trắng trong ảnh của bạn. Cân bằng trắng máy ảnh phù hợp phải tính đến "nhiệt độ màu" của nguồn sáng, nghĩa là độ ấm hoặc độ mát tương đối của ánh sáng trắng. Mắt của chúng ta rất giỏi trong việc đánh giá đâu là màu trắng dưới các nguồn sáng khác nhau, nhưng máy ảnh kỹ thuật số thường gặp khó khăn lớn với tính năng cân bằng trắng tự động (AWB) — và có thể tạo ra các sắc thái màu xanh lam, cam hoặc thậm chí là xanh lục khó coi.


Để tìm hiểu thông tin chi tiết liên quan đến giải pháp của Provision ISR, Các bạn có thể xem tại đây:

 
Eurostellar

EUROSTELLAR - Đại diện độc quyền PROVISION ISR tại Việt Nam

Showroom: 449/63 Trường Chinh, P.14, Quận Tân Bình, TP.HCM

Hotline: 0902 401 488





33 lượt xem0 bình luận

Bài đăng liên quan

Xem tất cả
bottom of page